''

Ngày 25 tháng 01 năm 2025

 » Kế hoạch » Kế hoạch năm

Tổ chuyên môn 5

Cập nhật lúc : 11:56 01/12/2020  

Kế hoạch năm 2021-2022
Bảng chi tiết đăng kí chất lượng các môn bằng điểm số

2.1/ Các môn đánh giá bằng điểm ( Chuẩn kiến thức, kĩ năng):

 

Lớp

TS HS

Tiếng Việt

Toán

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

4/1

18

10

55.6

8

44.4

0

0

10

55.6

8

44.4

0

0

4/2

17

8

47.1

9

52.9

0

0

7

41.2

10

58.8

0

0

4/3

19

7

21.0

12

73.7

0

0

7

21.0

12

73.7

0

0

4/4

31

5

16.1

26

83.9

0

0

8

25.8

23

74.2

0

0

5/1

26

10

38.5

16

61.5

0

0

12

46.2

14

53.8

0

0

5/2

17

6

35.3

11

64.7

0

0

7

41.2

10

58.8

0

0

5/3

29

6

20,7

23

79.3

0

0

5

17.2

24

82.8

0

0

Cộng

157

52

33.1

105

66.9

0

0

56

35.7

101

64.3

0

0

 

 

 

 

 

Lớp

TS HS

Khoa học

Lịch sử & Địa lí

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

4/1

18

8

44.4

10

55.6

0

0

8

44.4

10

55.6

0

0

4/2

17

8

47.1

9

52.9

0

0

7

41.2

10

58.8

0

0

4/3

19

7

36.8

12

63.2

0

0

8

42.1

11

57.9

0

0

4/4

31

8

25.8

23

74.2

0

0

8

25.8

23

74.2

0

0

5/1

26

10

38.5

16

61.5

0

0

10

38.5

16

61.5

0

0

5/2

17

8

47.1

9

52.9

0

0

7

41.2

10

58.8

0

0

5/3

29

12

41.4

17

58.6

0

0

11

37.9

18

62.1

0

0

Cộng

157

61

38.9

96

61.1

0

0

59

37.6

98

62.4

0

0

 

Lớp

TS HS

Tiếng Anh

Tin học

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

4/1

18

8

44.4

10

55.6

0

0

5

27.8

13

72.2

0

0

4/2

17

7

41.2

10

58.8

0

0

5

29.4

12

70.6

0

0

4/3

19

6

31.6

13

68.4

0

0

10

52.6

9

47.4

0

0

  4/4

31

5

16.1

26

83.9

0

0

9

29

22

71

0

0

5/1

26

10

38.5

16

61.5

0

0

8

30.8

18

69.2

0

0

5/2

17

6

35.3

11

64.7

0

0

9

52.9

8

47.1

0

0

5/3

29

5

17.2

24

82.8

0

0

10

34.5

19

65.5

0

0

Cộng

157

47

29.9

110

70.1

0

0

56

35.7

101

64.3

0

0